Bước tới nội dung

tablée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tablée
/ta.ble/
tablées
/ta.ble/

tablée gc /ta.ble/

  1. Bàn (người cùng ngồi ăn ở bàn).
    Faire rire toute la tablée — làm cho cả bàn cười

Tham khảo

[sửa]