Bước tới nội dung

table-spoonful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈspuːn.ˌfʊl/

Danh từ

[sửa]

table-spoonful /ˈteɪ.bəl.ˈspuːn.ˌfʊl/

  1. Thìa xúp (đầy).

Tham khảo

[sửa]