Bước tới nội dung

table-tennis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/

Danh từ

[sửa]

table-tennis /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/

  1. (Thể) Bóng bàn.

Tham khảo

[sửa]