Bước tới nội dung

tableautin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.blɔ.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tableautin
/ta.blɔ.tɛ̃/
tableautins
/ta.blɔ.tɛ̃/

tableautin /ta.blɔ.tɛ̃/

  1. Bức tranh nhỏ.
    Peindre de jolis tableautins — vẽ những bức tranh nhỏ xinh đẹp

Tham khảo

[sửa]