bức tranh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨk˧˥ ʨajŋ˧˧ɓɨ̰k˩˧ tʂan˧˥ɓɨk˧˥ tʂan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨk˩˩ tʂajŋ˧˥ɓɨ̰k˩˧ tʂajŋ˧˥˧
Một bức tranh bởi Pere Borrell del Caso

Danh từ[sửa]

bức tranh

  1. là một tác phẩm nghệ thuật do một nhà họa sĩ nào đó vẽ.

Đồng nghĩa[sửa]

  1. bức họa

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)