tabler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

tabler nội động từ /ta.ble/

  1. Căn cứ vào; dựa vào.
    Tabler sur un événement hypothétique — dựa vào một sự kiện không chắc chắn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngồi ăn.

Tham khảo[sửa]