tabulateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.by.la.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tabulateur /ta.by.la.tœʁ/ |
tabulateur /ta.by.la.tœʁ/ |
tabulateur gđ /ta.by.la.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "tabulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)