tachymètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.ki.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tachymètre /ta.ki.mɛtʁ/ |
tachymètre /ta.ki.mɛtʁ/ |
tachymètre gđ /ta.ki.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "tachymètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)