Bước tới nội dung

tail-end

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪɫ.ˈɛnd/

Danh từ

[sửa]

tail-end /ˈteɪɫ.ˈɛnd/

  1. Đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói... ).

Tham khảo

[sửa]