taille-crayon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /taj.kʁɛ.jɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
taille-crayon /taj.kʁɛ.jɔ̃/ |
taille-crayons /taj.kʁɛ.jɔ̃/ |
taille-crayon gđ /taj.kʁɛ.jɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "taille-crayon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)