Bước tới nội dung

tailpipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌpɑɪp/

Danh từ

[sửa]

tailpipe /.ˌpɑɪp/

  1. Ống (ống xả khí của xe có động cơ).

Tham khảo

[sửa]