taintless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪnt.ləs/
Tính từ
[sửa]taintless /ˈteɪnt.ləs/
- Không có vết nhơ.
- Trong sạch.
Tham khảo
[sửa]- "taintless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
taintless /ˈteɪnt.ləs/