Bước tới nội dung

take one’s time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

take one’s time

  1. Thực hiện một cách chậm rãi hay từ tốn.
    You can take your time to do the homework, tomorrow is weekend.
  2. Đôi khi được dùng để ám chỉ một kết quả chưa được thỏa mãn như mong muốn và cần được đầu tư nhiều hơn.
    I've read your first draft, please take your time on that."