taktikk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | taktikk | taktikken |
Số nhiều | taktikker | taktikkene |
taktikk gđ
- Chiến thuật, chiến lược. Sách lược, mưu lược.
- fotballagets taktikk
Tham khảo[sửa]
- "taktikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)