Bước tới nội dung

talkie-walkie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔl.ki.wɔl.ki/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
talkie-walkie
/tɔl.ki.wɔl.ki/
talkies-walkies
/tɔl.ki.wɔl.ki/

talkie-walkie /tɔl.ki.wɔl.ki/

  1. Như walkie-talkie.

Tham khảo

[sửa]