Bước tới nội dung

tamable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪ.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

tamable /ˈteɪ.mə.bᵊl/

  1. Có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật).
  2. Có thể chế ngự được (dục vọng... ).

Tham khảo

[sửa]