Bước tới nội dung

tanaisie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
tanaisie

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.nɛ.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tanaisie
/ta.nɛ.zi/
tanaisie
/ta.nɛ.zi/

tanaisie gc /ta.nɛ.zi/

  1. (Thực vật học) Cây cúc ngải.

Tham khảo

[sửa]