Bước tới nội dung

tangibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tangibilité gc

  1. Tính sờ mó được.
    La tangibilité d’un corps — tính sờ mó được của một vật
  2. Tính xác thực.

Tham khảo

[sửa]