tangly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæŋ.ɡə.li/

Tính từ[sửa]

tangly /ˈtæŋ.ɡə.li/

  1. Rối, rối rắm, rắc rối.
    a tangly ball of wool — một cuộn len rối
    tangly situation — tình thế rối rắm

Tham khảo[sửa]