Bước tới nội dung

tangon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɑ̃.ɡɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
tangon
/tɑ̃.ɡɔ̃/
tangon
/tɑ̃.ɡɔ̃/

tangon /tɑ̃.ɡɔ̃/

  1. (Hàng hải) buộc xuồng.

Tham khảo