tangy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæŋ.i/

Tính từ[sửa]

tangy /ˈtæŋ.i/

  1. Có mùi thơm, có hương thơm.

Tham khảo[sửa]