tanière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.njɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tanière
/ta.njɛʁ/
tanières
/ta.njɛʁ/

tanière gc /ta.njɛʁ/

  1. Hang (thú rừng).
    Tanière d’un lion — hang sư tử
  2. Nhà tồi tàn, hang ổ.
    Faire sortir un malfaiteur de sa tanière — trục một tên gian phi ra khỏi hang ổ
    Se retirer dans sa tanière — lui về hang ổ

Tham khảo[sửa]