Bước tới nội dung

tapage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tapage
/ta.paʒ/
tapages
/ta.paʒ/

tapage /ta.paʒ/

  • tiếng ồn ào, tiếng huyên náo
    1. Faire du tapage — làm ồn ào, làm huyên náo
  • (nghĩa bóng) sự xôn xao
    1. Un discours qui fit tapage — một bài diễn văn làm xôm xao dư luận

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]