tapant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.pɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tapant /ta.pɑ̃/ |
tapantes /ta.pɑ̃t/ |
Giống cái | tapant /ta.pɑ̃/ |
tapantes /ta.pɑ̃t/ |
tapant /ta.pɑ̃/
- (Thân mật) Đúng lúc chuông đánh.
- Midi tapant — đúng lúc chuông đánh mười hai giờ trưa, đúng mười hai giờ trưa
Tham khảo[sửa]
- "tapant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)