Bước tới nội dung

tape-measure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪp.ˈmɛ.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

tape-measure /ˈteɪp.ˈmɛ.ʒɜː/

  1. Thước dây.

Tham khảo

[sửa]