Bước tới nội dung

targette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ.ʒɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
targette
/taʁ.ʒɛt/
targettes
/taʁ.ʒɛt/

targette gc /taʁ.ʒɛt/

  1. Then cài cửa.

Tham khảo

[sửa]