tarsus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːr.səs/

Danh từ[sửa]

tarsus số nhiều ttarsi /ˈtɑːr.səs/

  1. (Giải phẫu) Khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân.

Tham khảo[sửa]