tartarean
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑːr.ˈtɛr.i.ən/
Tính từ
[sửa]tartarean /tɑːr.ˈtɛr.i.ən/
- Độc ác; giảo quyệt.
Tham khảo
[sửa]- "tartarean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tartarean /tɑːr.ˈtɛr.i.ən/