Bước tới nội dung

giảo quyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ːw˧˩˧ kwt˨˩jaːw˧˩˨ kwk˨˨jaːw˨˩˦ wk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːw˧˩ kwt˨˨ɟa̰ːʔw˧˩ kwt˨˨

Tính từ

[sửa]

giảo quyệt

  1. Xảo quyệt.
    Âm mưu xảo quyệt.
    Thủ đoạn xảo quyệt.

Tham khảo

[sửa]