Bước tới nội dung

tartre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tartre
/taʁtʁ/
tartre
/taʁtʁ/

tartre /taʁtʁ/

  1. Cáu rượu (ở thùng rượu).
  2. Cáu vôi (ở nồi hơi).
  3. Cáu răng.

Tham khảo

[sửa]