tassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tassé
/ta.se/
tassés
/ta.se/
Giống cái tassée
/ta.se/
tassées
/ta.se/

tassé /ta.se/

  1. Lèn chặt.
    Voyageurs tassés dans un wagon — hành khách lên chặt trong toa
  2. Co ro.
    Mendiant tassé dans un coin — người ăn mày co ro trong một xó
  3. Lún.
    bien tassé — đầy tràn
    Un verre bien tassé — một cốc đầy tràn+ đậm
    Un café bien tassé — cà phê đậm

Tham khảo[sửa]