Bước tới nội dung
tassé /ta.se/
- Lèn chặt.
- Voyageurs tassés dans un wagon — hành khách lên chặt trong toa
- Co ro.
- Mendiant tassé dans un coin — người ăn mày co ro trong một xó
- Lún.
- bien tassé — đầy tràn
- Un verre bien tassé — một cốc đầy tràn+ đậm
- Un café bien tassé — cà phê đậm