Bước tới nội dung

tassili

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.si.li/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tassili
/ta.si.li/
tassili
/ta.si.li/

tassili /ta.si.li/

  1. (Địa lý địa chất) Cao nguyên cát kết (ở Xahara).

Tham khảo

[sửa]