tasty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪ.sti/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

tasty /ˈteɪ.sti/

  1. Ngon.
  2. (Thông tục) Nhã, nền.

Tham khảo[sửa]