taushet
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | taushet | tausheta, tausheten |
Số nhiều | — | — |
taushet gđc
- Sự im lặng, nín lặng, thinh lặng.
- trykkende taushet
- Taushet er gull. — Im lặng là vàng.
- en mur av taushet — Bức tường thinh lặng.
- å bli brakt til taushet — Bị thanh toán, thủ tiêu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) taushetsløfte gđ: Lời hứa bảo mật.
Tham khảo
[sửa]- "taushet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)