Bước tới nội dung

tavelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tavelé
/ta.vle/
tavelé
/ta.vle/
Giống cái tavelée
/ta.vle/
tavelée
/ta.vle/

tavelé /ta.vle/

  1. Lấm chấm lốm đốm.
    Fruit tavelé — quả lấm chấm

Tham khảo

[sửa]