Bước tới nội dung

taylorisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.lɔ.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taylorisme
/tɛ.lɔ.ʁizm/
taylorisme
/tɛ.lɔ.ʁizm/

taylorisme /tɛ.lɔ.ʁizm/

  1. Phương pháp tay-lo (hợp lý hóa lao động).

Tham khảo

[sửa]