tchèque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʃɛk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tchèque /tʃɛk/ |
tchèques /tʃɛk/ |
Giống cái | tchèque /tʃɛk/ |
tchèques /tʃɛk/ |
tchèque /tʃɛk/
- (Thuộc) Tiệp.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tchèque /tʃɛk/ |
tchèques /tʃɛk/ |
tchèque gđ /tʃɛk/
Tham khảo
[sửa]- "tchèque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)