Bước tới nội dung

tchèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tchèque
/tʃɛk/
tchèques
/tʃɛk/
Giống cái tchèque
/tʃɛk/
tchèques
/tʃɛk/

tchèque /tʃɛk/

  1. (Thuộc) Tiệp.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tchèque
/tʃɛk/
tchèques
/tʃɛk/

tchèque /tʃɛk/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Tiệp.

Tham khảo

[sửa]