Bước tới nội dung

team-mate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtim.ˈmeɪt/

Danh từ

[sửa]

team-mate /ˈtim.ˈmeɪt/

  1. Bạn đồng đội.

Tham khảo

[sửa]