tear-drop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪr.ˈdrɑːp/

Danh từ[sửa]

tear-drop /ˈtɪr.ˈdrɑːp/

  1. Giọt nước mắt.

Tham khảo[sửa]