tectonics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛk.ˈtɑː.nɪks/

Danh từ[sửa]

tectonics số nhiều dùng như số ít /tɛk.ˈtɑː.nɪks/

  1. (Địa lý,địa chất) Kiến tạo học.

Tham khảo[sửa]