teft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teft | teften |
Số nhiều | tefter | teftene |
teft gđ
- Sự đánh hơi, đánh mùi. Khứu giác (thú vật).
- Hunden hadde god teft.
- å få teften av noe — Đánh hơi được việc gì.
- Năng khiếu, khiếu.
- en forretningsmann med teft
- å ha teft for noe — Có năng khiếu về việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "teft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)