tegn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tegn | tegnet |
Số nhiều | tegn | tegna, tegnene |
tegn gđ
- Điềm, triệu chứng.
- Mørke skyer er tegn på regn.
- Dấu, dấu hiệu.
- Dette trafikkskiltet er tegnet for forkjørsvei.
- Et håndtrykk er tegn på vennskap.
- å gjøre korsets tegn — (Tôn) Làm dấu thánh giá.
Tham khảo
[sửa]- "tegn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)