tegnspråk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tegnspråk | tegnspråket |
Số nhiều | tegnspråka, tegnspråkene | — |
tegnspråk gđ
- Ngôn ngữ ra dấu. (ngôn ngữ của những người câm, điếc).
- De døve kommuniserer ved hjelp av tegnspråk.
- Ký hiệu.
- matematikkens tegnspråk
Tham khảo
[sửa]- "tegnspråk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)