Bước tới nội dung

telegraph-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræf.ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

telegraph-line /.ˌɡræf.ˈlɑɪn/

  1. Dây thép; đường dây điện thoại.

Tham khảo

[sửa]