telegraph-pole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌɡræf.ˈpoʊl/
Danh từ[sửa]
telegraph-pole /.ˌɡræf.ˈpoʊl/
- Cột dây thép, cột đỡ dây điện báo.
Tham khảo[sửa]
- "telegraph-pole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
telegraph-pole /.ˌɡræf.ˈpoʊl/