Bước tới nội dung

telegraph-pole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræf.ˈpoʊl/

Danh từ

[sửa]

telegraph-pole /.ˌɡræf.ˈpoʊl/

  1. Cột dây thép, cột đỡ dây điện báo.

Tham khảo

[sửa]