telegraphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtɛ.lə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ[sửa]

telegraphic /ˌtɛ.lə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Điện báo, gửi bừng điện báo.
    telegraphic signs — ký hiệu điện báo
    a telegraphic address — một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
  2. Vắn tắt (như một bức điện).

Tham khảo[sửa]