teleks
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teleks | teleksen, telekset |
Số nhiều | telekser | teleksene |
teleks gđt
- Tê-lếch: sự liên lạc bằng điện báo ghi chữ.
- Vi har mottatt et teleks fra vår forbindelse i London.
- forbindelse via teleks
Tham khảo[sửa]
- "teleks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)