Bước tới nội dung

teleks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít teleks teleksen, telekset
Số nhiều telekser teleksene

teleks gđt

  1. Tê-lếch: sự liên lạc bằng điện báo ghi chữ.
    Vi har mottatt et teleks fra vår forbindelse i London.
    forbindelse via teleks

Tham khảo

[sửa]