tempérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.pe.ʁe/

Động từ phản thân[sửa]

se tempérer tự động từ /tɑ̃.pe.ʁe/

  1. Tự kiềm chế, tự tiết chế.
    Il faut savoir se tempérer — phải biết tự tiết chế
  2. Dịu bớt đi, giảm bớt đi.
    La chaleur s’est tempérée — nóng đã dịu bớt đi
  3. (Văn học) Tiết chế lẫn nhau.
    Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent — một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung và tiết chế lẫn nhau

Tham khảo[sửa]