Bước tới nội dung

templier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pli.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
templier
/tɑ̃.pli.je/
templiers
/tɑ̃p.lje/

templier /tɑ̃.pli.je/

  1. (Tôn giáo, sử học) ) chức sắc dòng Đền.

Tham khảo

[sửa]