tench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛntʃ/

Danh từ[sửa]

tench /ˈtɛntʃ/

  1. (Động vật học) tinca (họ cá chép).

Tham khảo[sửa]